Nghĩa tiếng Việt của từ impalpable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpælpəbl/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpælpəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể cảm nhận bằng xúc giác, không thể nắn nót
Contoh: The concept was impalpable to most people. (Konsep itu tidak dapat dirasakan oleh kebanyakan orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impalpabilis', từ 'in-' (không) + 'palpare' (vỗ, cảm nhận bằng xúc giác).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một không gian vô hình, không thể cảm nhận được bằng xúc giác, như một ý tưởng hay một khái niệm trừu tượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: intangible, imperceptible, elusive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: palpable, tangible, perceptible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- impalpable concept (khái niệm không thể cảm nhận)
- impalpable difference (sự khác biệt không thể nhận ra)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The difference between the two products was impalpable to the customers. (Perbedaan antara dua produk itu tidak dapat dirasakan oleh pelanggan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an impalpable idea that floated in the air, invisible and untouchable. People tried to grasp it, but it remained elusive, like a ghost in the fog. This idea, though impalpable, had a profound impact on their lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ý tưởng không thể cảm nhận được lơ lửng trong không khí, vô hình và không thể chạm được. Mọi người cố gắng nắm bắt nó, nhưng nó vẫn trốn tránh, giống như một con ma trong sương mù. Ý tưởng này, mặc dù không thể cảm nhận, đã có tác động sâu sắc đến cuộc sống của họ.