Nghĩa tiếng Việt của từ impart, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpɑrt/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpɑːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):truyền đạt, trao cho
Contoh: The teacher imparts knowledge to students. (Guru menyampaikan pengetahuan kepada siswa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impartire', gồm 'in-' có nghĩa là 'vào' và 'partire' có nghĩa là 'chia ra', tổng hợp lại có nghĩa là 'chia sẻ vào một thứ gì đó'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một giáo viên đang dạy học sinh, truyền đạt kiến thức cho các em.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: convey, share, communicate
Từ trái nghĩa:
- động từ: withhold, conceal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- impart knowledge (truyền đạt kiến thức)
- impart information (truyền đạt thông tin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She imparted her wisdom to the younger generation. (Dia menyampaikan kebijakannya kepada generasi muda.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old man who loved to impart his knowledge to anyone who would listen. He would sit under the old oak tree and share stories and lessons that he had learned throughout his life. People from all around would come to listen and learn from him, and they always left with a new understanding and appreciation for life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già khôn ngoan rất thích truyền đạt kiến thức của mình cho bất kỳ ai muốn lắng nghe. Ông ta thường ngồi dưới gốc cây sồi già và chia sẻ những câu chuyện và bài học mà ông ta đã học được trong cuộc đời. Mọi người từ khắp nơi đến để lắng nghe và học hỏi từ ông, và họ luôn rời đi với một sự hiểu biết và trân trọng cuộc sống mới.