Nghĩa tiếng Việt của từ impartial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪm.ˈpɑːr.ʃəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪm.ˈpɑː.ʃəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):công bằng, không có tư tưởng địa vị
Contoh: The judge must be impartial in his decisions. (Thẩm phán phải công bằng trong các quyết định của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'im-' (không) + 'pars' (phần) + 'alis' (cái khác), tức là không có phần khác, không có tư tưởng địa vị.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thẩm phán trong phiên tòa, người đang lắng nghe một vụ kiện tụng một cách công bằng và không có sự thiên vị.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- công bằng, không thiên vị, trung lập
Từ trái nghĩa:
- thiên vị, không công bằng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- impartial observer (người quan sát công bằng)
- impartial decision (quyết định công bằng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The referee was impartial throughout the match. (Trọng tài đã công bằng trong suốt trận đấu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a judge named Impartial. He was known for his fair judgments and lack of bias. One day, he had to decide a case between two parties, and everyone was confident that his decision would be just. And so it was, as Judge Impartial ruled in favor of the truth, not swayed by any personal feelings.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thẩm phán tên là Không Có Tương Phản. Ông được biết đến với sự công bằng trong các quyết định và không có sự thiên vị. Một ngày nọ, ông phải quyết định một vụ án giữa hai bên, và mọi người đều tự tin rằng quyết định của ông sẽ là công bằng. Và quả thật, Thẩm phán Không Có Tương Phản đã tuyên án theo sự thật, không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ cảm xúc cá nhân nào.