Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ impasse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpæs/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪmpæs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tình trạng cản trở không thể tiến lên
        Contoh: The negotiations reached an impasse. (Đàm phán đã đi đến một tình huống bế tắc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'impasse', có nguồn gốc từ 'pas' nghĩa là 'đường' và 'im-' là một tiền tố chỉ sự phủ định.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con đường bị chặn, không thể đi tiếp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: deadlock, stalemate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: breakthrough, solution

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reach an impasse (đi đến tình huống bế tắc)
  • break the impasse (phá vỡ tình huống bế tắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The dispute reached an impasse and could not be resolved. (Tranh chấp đã đi đến một tình huống bế tắc và không thể giải quyết được.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, two kingdoms were in a negotiation over a piece of land. However, they reached an impasse as neither side was willing to compromise. The situation seemed hopeless until a wise advisor suggested a new approach, breaking the impasse and leading to a peaceful resolution.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, hai vương quốc đang thương lượng về một mảnh đất. Tuy nhiên, họ đã đi đến tình huống bế tắc khi không bên nào muốn thỏa hiệp. Tình hình dường như vô vọng cho đến khi một cố vấn khôn ngoan đề xuất một cách tiếp cận mới, phá vỡ tình huống bế tắc và dẫn đến một sự giải quyết hòa bình.