Nghĩa tiếng Việt của từ impassioned, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpæʃ.ənd/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpæʃ.ənd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đầy đam mê, hăng hái
Contoh: He gave an impassioned speech about the importance of education. (Dia memberikan pidato yang penuh gairah tentang pentingnya pendidikan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'passio' nghĩa là 'đau khổ' hoặc 'cảm xúc mạnh', kết hợp với tiền tố 'im-' và hậu tố '-ed'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người phát biểu với sự đam mê và cảm xúc mạnh mẽ trong buổi hội thảo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: passionate, fervent, zealous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: indifferent, unemotional, apathetic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- impassioned speech (bài phát biểu đầy đam mê)
- impassioned defense (biện hộ hăng hái)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The audience was moved by his impassioned plea for justice. (Para penonton tersentuh oleh permohonan yang penuh gairah untuk keadilan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an impassioned teacher who inspired his students with his zeal for knowledge. Every day, he would deliver impassioned lectures that made the students eager to learn.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên đầy đam mê, người mà niềm đam mê của ông ấy đã truyền cảm hứng cho học sinh. Hàng ngày, ông ấy đều phát biểu với sự hăng hái khiến cho các học sinh rất mong muốn học hỏi.