Nghĩa tiếng Việt của từ impatient, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪm.ˈpeɪ.ʃənt/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪm.ˈpeɪ.ʃənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thiếu kiên nhẫn, không chịu đợi
Contoh: He was impatient with the slow service. (Dia kesal dengan pelayanan yang lamban.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impatientem', từ 'im-' (phủ định) và 'patientem' (kiên nhẫn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang đứng đợi xe buýt, đầu độc và không chịu đợi nổi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: restless, eager, intolerant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: patient, calm, tolerant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- impatient for (khao khát, không chịu đợi)
- impatient with (không chịu đợi, không kiên nhẫn với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The impatient customer kept tapping his foot. (Pelanggan yang tidak sabar terus đập chân của anh ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an impatient man who always wanted things done quickly. One day, he was waiting for a bus, tapping his foot impatiently. A wise old woman noticed him and said, 'Patience is a virtue, my dear.' The man learned to be more patient from that day on.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông thiếu kiên nhẫn luôn muốn mọi việc được làm nhanh. Một ngày, anh ta đang đợi xe buýt, đập chân không kiên nhẫn. Một bà già khôn ngoan chú ý đến anh ta và nói, 'Kiên nhẫn là một phẩm chất quý, con yêu.' Từ ngày đó, người đàn ông học cách kiên nhẫn hơn.