Nghĩa tiếng Việt của từ impeccable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpɛk.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpɛk.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không một lỗi lầm, hoàn hảo
Contoh: Her manners were impeccable. (Tất cả các phong cách của cô ấy đều hoàn hảo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impeccabilis', từ 'im-' (không) + 'peccare' (phạm sai lầm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bộ quần áo mới mua, không có vết rách hoặc vết bẩn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: faultless, perfect, flawless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: flawed, imperfect, defective
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- impeccable behavior (hành vi hoàn hảo)
- impeccable timing (thời điểm hoàn hảo)
- impeccable taste (sở thích hoàn hảo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The chef's kitchen was impeccably clean. (Nhà bếp của đầu bếp sạch sẽ hoàn hảo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef with impeccable skills. His dishes were always perfect, and his kitchen was always spotless. One day, a food critic came to review his restaurant. The critic was amazed by the chef's impeccable attention to detail and the flawless flavors of the dishes. The restaurant received a glowing review, and the chef's reputation for impeccable cooking spread far and wide.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp có kỹ năng hoàn hảo. Các món ăn của anh ta luôn hoàn hảo, và nhà bếp của anh ta luôn sạch sẽ. Một ngày, một nhà phê bình thực phẩm đến đánh giá nhà hàng của anh ta. Người phê bình đã kinh ngạc trước sự chú ý đến chi tiết hoàn hảo của đầu bếp và hương vị hoàn hảo của các món ăn. Nhà hàng nhận được đánh giá tích cực, và danh tiếng nấu ăn hoàn hảo của đầu bếp lan rộng xa.