Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ impede, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpiːd/

🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpiːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):cản trở, ngăn cản
        Contoh: The construction work impeded the flow of traffic. (Công trình xây dựng cản trở dòng giao thông.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impedire', gồm 'in-' (trong) và 'pes' (chân), có nghĩa là 'bó buộc chân', dẫn đến ý nghĩa cản trở.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bị buộc dây vào chân, không thể đi lại tự do.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: obstruct, hinder, block

Từ trái nghĩa:

  • động từ: assist, aid, facilitate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • impede progress (cản trở tiến độ)
  • impede development (cản trở phát triển)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The thick mud impeded our progress. (Bùn dày cản trở tiến độ của chúng tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of travelers was on their way to a distant land. However, their journey was impeded by a thick forest and a raging river. They had to find a way to overcome these obstacles to continue their journey.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm du khách đang đi đến một đất xa xôi. Tuy nhiên, cuộc hành trình của họ bị cản trở bởi một khu rừng dày và một dòng sông đang đổ bộ. Họ phải tìm cách vượt qua những trở ngại này để tiếp tục hành trình của mình.