Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ impediment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpedɪmənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpiːdɪmənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điều gì cản trở, vướng mắc
        Contoh: His speech impediment made communication difficult. (Kekurangan bicara membuat komunikasi sulit.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impedimentum', từ 'impedire' nghĩa là 'cản trở', gồm 'in-' (trên) và 'pes, pedis' (chân).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang bị cản trở trong việc nói hoặc di chuyển do một chướng ngại vật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: obstacle, hindrance, barrier

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: help, aid, assistance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • remove an impediment (loại bỏ chướng ngại)
  • legal impediment (chướng ngại pháp lý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The lack of funding is a major impediment to the project. (Kekurangan dana adalah hambatan utama bagi proyek ini.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man with a speech impediment. He struggled to communicate with others, but with determination and practice, he overcame his impediment and became a great orator. (Dulu, ada seorang pemuda dengan keterbatasan bicara. Dia kesulitan berkomunikasi dengan orang lain, tetapi dengan tekad dan latihan, dia mengatasi keterbatasan itu dan menjadi pembicara hebat.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên bị khiếm khuyết nói. Anh ta gặp khó khăn trong việc giao tiếp với người khác, nhưng với sự quyết tâm và luyện tập, anh ta vượt qua khuyết điểm đó và trở thành một nhà diễn thuyết vĩ đại.