Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ impel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpɛl/

🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpɛl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):khiến phải, thúc đẩy
        Contoh: The need for change impels us to act. (Kebutuhan untuk berubah mendorong kita untuk bertindak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impellere', gồm 'in-' nghĩa là 'vào' và 'pellere' nghĩa là 'đẩy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một người đang đẩy một chiếc xe đạp lên dốc, điều này thúc đẩy họ phải cố gắng hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: propel, drive, motivate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: deter, discourage, hinder

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • impel to action (thúc đẩy hành động)
  • impel forward (đẩy lên phía trước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The strong winds impelled the boat forward. (Angin kencang mendorong perahu maju.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who was constantly impelled by his dreams to achieve greatness. He worked hard every day, driven by the desire to make his dreams a reality. Eventually, his efforts paid off, and he became a successful entrepreneur.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên luôn bị thúc đẩy bởi ước mơ của mình để đạt được sự vĩ đại. Anh ta làm việc chăm chỉ mỗi ngày, vì mong muốn biến ước mơ thành sự thật. Cuối cùng, nỗ lực của anh ta đã được đền đáp, và anh ta trở thành một doanh nhân thành công.