Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ impend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpend/

🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpend/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):sắp xảy ra, đang đến gần
        Contoh: The storm impends over the city. (Bão đang đến gần thành phố.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impendere', gồm 'in-' nghĩa là 'vào' và 'pendere' nghĩa là 'treo' hoặc 'đổ', tổng hợp lại có nghĩa là 'đang đổ vào'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cơn bão hoặc một sự kiện lớn đang sắp xảy ra, tạo cảm giác lo lắng và kỳ vọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: approach, threaten, loom

Từ trái nghĩa:

  • động từ: recede, retreat

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • impend over (sắp xảy ra trên)
  • impend danger (nguy hiểm đang đến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The danger impends; we must prepare. (Nguy hiểm đang đến gần; chúng ta phải chuẩn bị.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a city faced a great storm that impended over it. The citizens prepared as the clouds loomed closer, and the wind began to howl. They knew the danger was near.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một thành phố đối mặt với một cơn bão lớn đang đến gần. Dân thành phố chuẩn bị khi mây che đậy gần lại, và gió bắt đầu thổi mạnh. Họ biết rằng nguy hiểm đang gần.