Nghĩa tiếng Việt của từ impenitent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪm.pəˈnɪt̬.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪm.pəˈnɪt.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không hối hận, vô lòng hối cải
Contoh: The impenitent thief continued to steal. (Tên trộm không hối hận tiếp tục trộm cắp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'im-' (phủ định) + 'penitens' (hối hận), từ 'paenitēre' (hối hận).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tên tội phạm vẫn cứ phạm tội mà không cảm thấy tội lỗi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unrepentant, unremorseful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: penitent, remorseful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- impenitent attitude (thái độ không hối hận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Despite the consequences, he remained impenitent. (Bất chấp hậu quả, anh ta vẫn không hối hận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an impenitent thief who never felt sorry for his actions. Even after being caught multiple times, he continued his criminal ways, showing no signs of remorse. His impenitent nature made it difficult for him to reform and find a better path in life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tên trộm không hối hận, người mà không bao giờ cảm thấy tiếc cho những hành động của mình. Dù bị bắt nhiều lần, anh ta vẫn tiếp tục hành vi tội phạm của mình, không thể hiện dấu hiệu hối cải. Bản chất không hối hận của anh ta khiến việc cải tà quá khó khăn và tìm đường cứu vãn trong cuộc sống.