Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ imperative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈper.ə.tɪv/

🔈Phát âm Anh: /ɪmˈper.ə.tɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bắt buộc, cần thiết, thiết yếu
        Contoh: It is imperative that you arrive on time. (Adalah penting bahwa Anda tiba tepat waktu.)
  • danh từ (n.):lệnh, mệnh lệnh, điều bắt buộc
        Contoh: The imperative of the sentence is clear. (Mệnh lệnh của câu rõ ràng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'imperativus', từ 'imperare' nghĩa là 'điều khiển', 'chỉ huy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống nơi bạn phải tuân theo một lệnh cấp thiết, như khi bạn được bảo phải làm gì đó ngay lập tức.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: necessary, essential, crucial
  • danh từ: command, order, must

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unnecessary, nonessential, optional
  • danh từ: suggestion, option, choice

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • imperative mood (thể mệnh lệnh)
  • imperative sentence (câu mệnh lệnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: It is imperative to act quickly in this situation. (Adalah penting untuk bertindak dengan cepat dalam situasi ini.)
  • danh từ: The general issued an imperative to his troops. (Para umum mengeluarkan mimpinya ke pasukannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a distant kingdom, the king issued an imperative that all citizens must attend the royal feast. It was imperative for the people to show their loyalty and respect. The town was bustling with preparations, as everyone knew the imperative nature of the king's command.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một vương quốc xa xôi, vua ban hành một mệnh lệnh rằng tất cả công dân phải tham dự bữa tiệc hoàng gia. Đó là điều bắt buộc đối với mọi người để thể hiện lòng trung thành và sự tôn kính. Thị trấn đông đúc với việc chuẩn bị, khi mọi người đều biết tính bắt buộc của lệnh của vua.