Nghĩa tiếng Việt của từ imperfect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪm.pərˈfekt/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪm.pəˈfekt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không hoàn hảo, có thiếu sót
Contoh: His imperfect knowledge of the language made communication difficult. (Pengetahuan bahasa yang tidak sempurna membuat komunikasi sulit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'imperfectus', từ 'in-' (không) kết hợp với 'perfectus' (hoàn hảo).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tác phẩm nghệ thuật hoặc một sản phẩm công nghiệp có những sai sót nhỏ, giúp bạn nhớ được ý nghĩa của từ 'imperfect'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: flawed, incomplete, defective
Từ trái nghĩa:
- tính từ: perfect, flawless, complete
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- imperfect market (thị trường không hoàn hảo)
- imperfect competition (cạnh tranh không hoàn hảo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The imperfect copy of the book was still valuable. (Bản sao không hoàn hảo của cuốn sách vẫn có giá trị.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in an imperfect world, there was a man who tried to create the perfect painting. Despite his efforts, the painting remained imperfect, but it taught him the beauty of imperfection.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới không hoàn hảo, có một người đàn ông cố gắng tạo ra bức tranh hoàn hảo. Mặc dù cố gắng của mình, bức tranh vẫn không hoàn hảo, nhưng nó dạy cho anh ta về vẻ đẹp của sự không hoàn hảo.