Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ imperial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpɪr.i.əl/

🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpɪə.ri.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về hoàng gia, quân chủ; toàn quyền, quyền lực lớn
        Contoh: The imperial palace is a symbol of the country's history. (Cung điện hoàng gia là biểu tượng của lịch sử đất nước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'imperialis', từ 'imperium' nghĩa là 'quyền lực, quyền thống trị', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những ngôi nhà hoàng gia, áo choàng hoàng gia, và những người có quyền lực lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: royal, majestic, sovereign

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: common, ordinary, democratic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • imperial rule (quyền lực của hoàng gia)
  • imperial court (tòa án hoàng gia)
  • imperial system (hệ thống quân chủ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The imperial guards protect the emperor. (Cảnh vệ hoàng gia bảo vệ hoàng đế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an imperial city, there was a grand palace where the emperor lived. The city was known for its majestic architecture and the emperor's powerful rule. Everyone in the city respected the imperial family and followed the laws strictly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố quân chủ, có một cung điện kỳ cựu nơi hoàng đế sống. Thành phố nổi tiếng với kiến trúc kỳ cựu và quyền lực của hoàng đế. Mọi người trong thành phố đều tôn kính gia đình hoàng gia và tuân thủ các luật lệ nghiêm ngặt.