Nghĩa tiếng Việt của từ imperil, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈper.əl/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈper.ɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):gây nguy hiểm cho, đưa đến tình trạng nguy cơ
Contoh: The storm imperiled the ship's journey. (Bão đã gây nguy hiểm cho chuyến đi của con tàu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'imperare' (quản lý, điều khiển), kết hợp với hậu tố '-il' (có thể áp dụng cho động từ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống nguy hiểm như con tàu đang gặp bão, giúp bạn nhớ được ý nghĩa của 'imperil'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: endanger, jeopardize, threaten
Từ trái nghĩa:
- động từ: safeguard, protect, secure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- imperil one's life (gây nguy hiểm cho đời sống)
- imperil the mission (gây nguy hiểm cho nhiệm vụ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The new policy could imperil the company's future. (Chính sách mới có thể gây nguy hiểm cho tương lai của công ty.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a captain had to navigate his ship through a dangerous storm, imperiling the lives of his crew. He managed to steer clear of the rocks and safely reach the shore, saving everyone on board.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một chỉ huy phải dẫn tàu qua một cơn bão nguy hiểm, đưa đến tình trạng nguy cơ cho đời sống của đoàn viên. Ông đã quản lý để tránh xa đá và an toàn đến bờ biển, cứu được mọi người trên tàu.