Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ impermanence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪm.pɚˈmæn.ənts/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪm.pəˈmæn.əns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính không bền vững, tính không thể lưu giữ
        Contoh: The impermanence of life teaches us to cherish every moment. (Sifat tidak kekal dalam hidup mengajarkan kita untuk menghargai setiap momen.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'im-' (không) + 'permanens' (bền vững), từ 'permanere' (lưu giữ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các hiện tượng tự nhiên như mây trôi, sông chảy để hiểu tính không bền vững của cuộc sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: transience, ephemerality

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: permanence, eternity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • accept impermanence (chấp nhận sự không bền vững)
  • impermanence of life (sự không bền vững của cuộc sống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The impermanence of human life is a central theme in many philosophies. (Sifat tidak kekal dalam kehidupan manusia adalah tema sentral dalam banyak falsafah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a world where everything was impermanent, people learned to appreciate the fleeting beauty of each moment. They understood that like the changing seasons, life was a series of transformations, each moment precious and unique.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà mọi thứ đều không bền vững, mọi người học cách trân trọng vẻ đẹp đơn độc của từng khoảnh khắc. Họ hiểu rằng, như mùa thay đổi, cuộc sống là một chuỗi các biến đổi, mỗi khoảnh khắc đặc biệt và quý giá.