Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ impermanency, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪm.pɚˈmæn.ən.si/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪm.pəˈmæn.ən.si/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính không bền vững, tính tạm thời
        Contoh: The impermanency of the situation made planning difficult. (Kecelakaan situasi membuat perencanaan sulit.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impermanens', từ 'im-' (không) + 'permanens' (bền vững), từ 'permanere' (ở lại lâu dài).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng có nền tường không bền vững, dễ bị vỡ khiến bạn nhớ đến từ 'impermanency'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: transience, temporariness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: permanence, durability

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • impermanency of trends (tính không bền vững của xu hướng)
  • impermanency of emotions (tính không bền vững của cảm xúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The impermanency of digital data can be a challenge. (Kecelakaan data digital bisa menjadi sebuah tantangan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land of impermanency, where nothing lasted forever, people learned to appreciate the fleeting moments. They built their homes with materials that could easily be replaced, knowing that change was the only constant. One day, a young architect named Alex decided to create a structure that could withstand the test of time, challenging the concept of impermanency. He used durable materials and innovative designs, and his creation stood as a symbol of permanence in a world of impermanency.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một đất nước của sự không bền vững, nơi không có gì kéo dài mãi mãi, người ta học cách trân trọng những khoảnh khắc đang trôi qua. Họ xây nhà bằng những vật liệu có thể dễ dàng thay thế, biết rằng sự thay đổi là điều duy nhất không thay đổi. Một ngày nọ, một kiến trúc sư trẻ tên Alex quyết định tạo ra một công trình có thể chịu được thử thách của thời gian, thách thức khái niệm về sự không bền vững. Anh sử dụng những vật liệu bền chắc và thiết kế sáng tạo, và sản phẩm của anh đứng như một biểu tượng của sự bền vững trong một thế giới của sự không bền vững.