Nghĩa tiếng Việt của từ impermanent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪm.pɚˈmæn.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪm.pəˈmæn.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không bền vững, không lâu dài
Contoh: The situation is impermanent and may change soon. (Situasi ini tidak permanen dan mungkin akan berubah segera.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impermanens', từ 'im-' (không) + 'permanens' (bền vững), từ 'permanere' (lưu lại).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng có bức tranh không bền vững, có thể rơi xuống bất cứ lúc nào.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: temporary, fleeting, transient
Từ trái nghĩa:
- tính từ: permanent, lasting, enduring
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- impermanent situation (tình huống không bền vững)
- impermanent solution (giải pháp không lâu dài)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The impermanent nature of fashion trends can be challenging. (Sifat tidak permanen dari tren fashion bisa menjadi menantang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where everything was impermanent, people learned to appreciate the fleeting moments. A young artist painted scenes that captured the impermanence of life, teaching others to cherish every moment. (Dulu kala, di suatu negeri dimana segalanya tidak permanen, orang-orang belajar menghargai momen yang singkat. Seorang seniman muda melukis adegan yang menangkap ketidakpermanenan kehidupan, mengajarkan orang lain untuk menghargai setiap momen.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ đều không bền vững, người ta học cách trân trọng những khoảnh khắc lưu luyến. Một nghệ sĩ trẻ vẽ những cảnh tượng ghi lại sự không bền vững của cuộc sống, dạy cho người khác biết trân trọng mỗi khoảnh khắc.