Nghĩa tiếng Việt của từ impermeable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpɜrmiəbəl/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpɜːmiəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thấm, không thể thấm được
Contoh: The material is impermeable to water. (Vật liệu này không thấm nước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impermeabilis', từ 'in-' (không) + 'permeare' (đi qua), kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một áo mưa hoặc một tấm ni lông bịt kín, đều là ví dụ về vật liệu 'impermeable'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không thấm được: waterproof, watertight, non-porous
Từ trái nghĩa:
- thấm được: permeable, porous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- impermeable barrier (rào cản không thấm được)
- impermeable membrane (màng không thấm được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: This fabric is impermeable to liquids. (Vải này không thấm chất lỏng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical cloak that was impermeable to all elements. It protected its wearer from rain, wind, and even fire, making it a priceless treasure. (Dulce et decorum est pro patria mori.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc áo choàng ma thuật không thấm được bất kỳ yếu tố nào. Nó bảo vệ người mặc khỏi mưa, gió và thậm chí là lửa, biến nó thành một kho báu vô giá.