Nghĩa tiếng Việt của từ impersonal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪmˈpɜːrsənl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪmˈpɜːrsənl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không mang tính cá nhân, vô cá nhân
Contoh: The tone of the letter was impersonal. (Tôn giữ của bức thư rất vô cá nhân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impersonalis', từ 'im-' (không) và 'personalis' (cá nhân).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức thư không có tên gửi, chỉ có nội dung chung chung, không mang tính cá nhân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: detached, neutral, objective
Từ trái nghĩa:
- tính từ: personal, intimate, subjective
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- impersonal communication (giao tiếp vô cá nhân)
- impersonal service (dịch vụ vô cá nhân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The professor's lecture was impersonal and factual. (Bài giảng của giáo sư vô cá nhân và chân thực.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where everyone communicated through impersonal messages, John tried to send a personal letter to his friend. He hoped it would stand out and show his true feelings. (Trong một thế giới mà mọi người giao tiếp qua những thông điệp vô cá nhân, John cố gắng gửi một bức thư cá nhân cho bạn mình. Anh ấy hy vọng nó sẽ trở nên nổi bật và thể hiện được cảm xúc thực sự của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà mọi người giao tiếp qua những thông điệp vô cá nhân, John cố gắng gửi một bức thư cá nhân cho bạn mình. Anh ấy hy vọng nó sẽ trở nên nổi bật và thể hiện được cảm xúc thực sự của mình.