Nghĩa tiếng Việt của từ impervious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpɝːviəs/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpɜːviəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể xuyên qua, không thể thâm nhập
Contoh: The walls were impervious to water. (Dinding itu tidak dapat ditembus oleh air.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impervius', từ 'in-' (không) và 'peritus' (thâm nhập).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một áo mưa hoàn hảo, không thể thấm nước, đại diện cho sự 'impervious'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không thể xuyên qua, không thể thâm nhập: impenetrable, watertight
Từ trái nghĩa:
- dễ thấm, dễ thâm nhập: permeable, penetrable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- impervious to criticism (không thể thâm nhập bởi lời phê bình)
- impervious to pain (không thể thâm nhập bởi đau đớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The fort's walls were impervious to enemy attacks. (Tường thành pháo đài không thể xuyên qua các cuộc tấn công của kẻ thù.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fortress that was impervious to all attacks. No matter how hard the enemies tried, they could not penetrate its walls. This made the fortress a symbol of strength and resilience.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một pháo đài không thể xuyên qua tất cả các cuộc tấn công. Dù kẻ thù cố gắng như thế nào, họ cũng không thể xuyên qua tường thành của nó. Điều này biểu tượng cho sức mạnh và sự kiên cường.