Nghĩa tiếng Việt của từ impetuous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpetʃuəs/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpetjʊəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hăng hái, vội vã, thiếu suy nghĩ
Contoh: His impetuous behavior often gets him into trouble. (Perilaku hăng hái của anh ta thường khiến anh ta gặp rắc rối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impetus', có nghĩa là 'động lực' hoặc 'sự tấn công', từ 'in-' (vào) và 'petere' (tấn công hoặc tìm kiếm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người vội vã và không suy nghĩ trước khi hành động, như một người nhảy xuống biển mà không xem xét độ sâu của nước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: rash, impulsive, hasty
Từ trái nghĩa:
- tính từ: cautious, deliberate, thoughtful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- impetuous decision (quyết định vội vã)
- impetuous action (hành động hăng hái)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The impetuous driver caused an accident. (Tài xế vội vã đã gây ra một tai nạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an impetuous young knight who rushed into battles without thinking. One day, his impetuousness led him to a dangerous situation, but luckily, his quick reflexes saved him. From then on, he learned to be more thoughtful before acting.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ trẻ hăng hái, luôn vội vã vào các trận chiến mà không suy nghĩ. Một ngày, sự hăng hái của anh ta đã dẫn anh ta đến một tình huống nguy hiểm, nhưng may mắn thay, phản xạ nhanh của anh ta đã cứu mạng anh ta. Từ đó, anh ta học được phải suy nghĩ kỹ hơn trước khi hành động.