Nghĩa tiếng Việt của từ impetus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪm.pɪ.təs/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪm.pɪ.təs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):động lực, nguồn động viên
Contoh: The new policy gave an impetus to economic growth. (Kebijakan baru memberikan dorongan bagi tăng trưởng kinh tế.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impetus', từ 'impetere' nghĩa là 'tấn công', 'tiến đến'. Được hình thành từ tiền tố 'im-' và gốc 'petere'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc đua, nơi mỗi vận động viên cần một 'impetus' để vượt qua đối thủ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: motivation, stimulus, drive
Từ trái nghĩa:
- danh từ: discouragement, hindrance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- provide an impetus (cung cấp động lực)
- lack impetus (thiếu động lực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The discovery of new resources provided an impetus for exploration. (Sự khám phá nguồn tài nguyên mới đã cung cấp một động lực cho việc thám hiểm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small village lacked the impetus to develop. One day, a wise leader introduced a new policy that sparked economic growth, giving the village the impetus it needed to thrive. (Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ thiếu động lực để phát triển. Một ngày nọ, một lãnh đạo khôn ngoan giới thiệu một chính sách mới gây ra sự tăng trưởng kinh tế, cung cấp cho làng động lực cần thiết để phát triển.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ không có động lực để phát triển. Một ngày, một người lãnh đạo khôn ngoan giới thiệu một chính sách mới làm cho nền kinh tế của làng tăng trưởng, mang lại động lực mà làng cần để phát triển.