Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ impinge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpɪndʒ/

🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpɪndʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ảnh hưởng đến, tác động đến
        Contoh: The noise from the street impinges on our conversation. (Suara dari jalanan mengganggu percakapan kita.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impingere', gồm 'in-' nghĩa là 'vào' và 'pangere' nghĩa là 'đóng, đặt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một vật thể hoặc tác động nào đó đang 'đâm' vào hoặc 'ảnh hưởng' đến một không gian hoặc tình huống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: affect, impact, influence

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, neglect, disregard

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • impinge on (ảnh hưởng đến)
  • impinge upon (tác động đến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The new regulations will impinge on our freedom. (Peraturan baru akan mempengaruhi kebebasan kita.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small village was impinged upon by a new highway that was built nearby. The noise and traffic affected their peaceful lives, making them realize the impact of modernization. (Dahulu kala, sebuah desa kecil dilanda oleh jalan bebas hambatan baru yang dibangun di dekatnya. Bising dan lalu lintas mempengaruhi kehidupan damai mereka, membuat mereka menyadari dampak dari modernisasi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ bị ảnh hưởng bởi một đường cao tốc mới được xây dựng gần đó. Tiếng ồn và giao thông ảnh hưởng đến cuộc sống yên bình của họ, khiến họ nhận ra tác động của sự hiện đại hóa.