Nghĩa tiếng Việt của từ implementation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪmplɪmenˈteɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪmplɪmenˈteɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc thực hiện hoặc triển khai một kế hoạch, chương trình hoặc sách lược
Contoh: The implementation of the new policy was successful. (Việc thực hiện chính sách mới đã thành công.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'implementum', từ động từ 'implementare' nghĩa là 'hoàn thành', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc triển khai một dự án hoặc chương trình, điều này liên quan đến việc 'thực hiện'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: execution, application, deployment
Từ trái nghĩa:
- danh từ: failure, non-implementation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- successful implementation (thực hiện thành công)
- implementation plan (kế hoạch thực hiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The implementation of the new system will take time. (Việc thực hiện hệ thống mới sẽ mất thời gian.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a company that needed to implement a new strategy to improve their sales. The implementation process was carefully planned and executed, leading to a significant increase in their revenue.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một công ty cần thực hiện một chiến lược mới để cải thiện doanh số bán hàng của họ. Quá trình thực hiện được lên kế hoạch và thực hiện cẩn thận, dẫn đến việc tăng doanh thu đáng kể.