Nghĩa tiếng Việt của từ implicate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪmplɪˌkeɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪmplɪˌkeɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):gây nghi ngờ, liên kết, làm cho ai đó có dính dáng đến một tội ác
Contoh: The evidence implicated him in the crime. (Bằng chứng làm cho anh ta bị nghi ngờ có liên quan đến vụ án.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'implicare', bao gồm 'in-' (trong) và 'plicare' (gấp, xoắn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải 'gấp' (plicate) một tờ giấy có chứa thông tin về một tội phạm vào trong (in-) để 'implicate' người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: involve, connect, associate
Từ trái nghĩa:
- động từ: exonerate, absolve, clear
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- implicate someone in a crime (làm cho ai đó có dính dáng đến một tội ác)
- deeply implicated (có liên quan sâu sắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The investigation implicated several officials in the scandal. (Cuộc điều tra làm nhiều quan chức bị nghi ngờ có liên quan đến vụ bê bối.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who had to solve a mysterious case. He found a clue that implicated a seemingly innocent person. As he delved deeper, he realized that the person was deeply implicated in the crime, and the evidence was like a thread that connected all the dots. In the end, the detective was able to bring the truth to light.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử phải giải quyết một vụ án bí ẩn. Anh ta tìm thấy một manh mối làm cho một người dường như vô tội bị nghi ngờ. Khi anh ta đi sâu vào cuộc điều tra, anh ta nhận ra rằng người đó có liên quan sâu sắc đến tội ác, và bằng chứng giống như một sợi chỉ kết nối tất cả các điểm. Cuối cùng, thám tử đã có thể đưa sự thật lên ánh sáng.