Nghĩa tiếng Việt của từ implication, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪmplɪˈkeɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪmplɪˈkeɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ý nghĩa, hàm ý, ảnh hưởng
Contoh: The implication of his statement was clear. (Hàm ý của lời nói anh ta rõ ràng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'implicare', từ 'in-' và 'plicare' nghĩa là 'gấp, xoắn', hàm ý là 'liên kết, gắn kết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc tranh luận mà mỗi lời nói đều có những hàm ý sâu xa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: consequence, inference, insinuation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: explicitness, clarity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- serious implications (hàm ý nghiêm trọng)
- political implications (hàm ý chính trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The implications of this decision are far-reaching. (Hàm ý của quyết định này có tác động rộng khắp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a detective who had to decipher the implications of a mysterious letter. Each word seemed to imply a deeper meaning, leading him to a hidden treasure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một thám tử phải giải mã hàm ý của một bức thư bí ẩn. Mỗi từ dường như đều có ý nghĩa sâu xa, dẫn anh ta đến một kho báu ẩn mình.