Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ implicitly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈplɪsɪtli/

🔈Phát âm Anh: /ɪmˈplɪsɪtli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách không nói ra, ngầm hiểu
        Contoh: She implicitly agreed by not saying anything. (Dia ngầm đồng ý bằng cách không nói gì cả.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'implicitus', từ 'implicitare' nghĩa là 'xác định', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không cần nói ra mà người khác vẫn hiểu ý của bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: indirectly, subtly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: explicitly, openly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • implicitly understood (hiểu ngầm)
  • implicitly accepted (chấp nhận ngầm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He implicitly criticized the decision. (Anh ta đã phê bình quyết định một cách ngầm hiểu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise old man who spoke implicitly, leaving others to interpret his words. One day, he said, 'The path is clear.' People understood implicitly that he meant they should follow their own path without hesitation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ông già khôn ngoan nói một cách ngầm hiểu, khiến mọi người phải giải thích lại lời của ông. Một ngày nọ, ông nói, 'Con đường rõ ràng.' Mọi người hiểu ngầm rằng ông muốn họ đi theo con đường của mình mà không do dự.