Nghĩa tiếng Việt của từ implore, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈplɔːr/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈplɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cầu xin, khẩn khoản, kêu cứu
Contoh: She implored him to stay. (Cô ấy cầu xin anh ấy ở lại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'implorare', gồm 'in-' có nghĩa là 'trong' và 'plorare' có nghĩa là 'khóc', tổng hợp lại có nghĩa là 'khóc một cách khao khát'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải cầu xin ai đó vì một lý do quan trọng, như việc cầu xin giúp đỡ trong một tình huống khó khăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: beg, plead, beseech
Từ trái nghĩa:
- động từ: command, order, demand
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- implore for mercy (cầu xin ân sủng)
- implore for help (cầu xin giúp đỡ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He implored her to reconsider her decision. (Anh ấy cầu xin cô ấy xem xét lại quyết định của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who implored the king for a chance to prove his worth. He was desperate and his voice trembled as he begged for an opportunity to show his skills. The king, moved by his sincerity, granted his request.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên đã cầu xin nhà vua cho một cơ hội để chứng tỏ giá trị của mình. Anh ta tuyệt vọng và giọng nói run rẩy khi cầu xin một cơ hội để thể hiện kỹ năng của mình. Nhà vua, bị diệu kỳ bởi sự chân thành của anh ta, đã chấp nhận yêu cầu của anh ta.