Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ imply, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈplaɪ/

🔈Phát âm Anh: /ɪmˈplaɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ngụ ý, ám chỉ, gợi ý
        Contoh: His silence implied agreement. (Dia diam mengimplikasikan persetujuan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'implicare', gồm hai phần: 'in-' (trong) và 'plicare' (gấp, xoắn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không nói ra những gì bạn nghĩ, nhưng hành động của bạn đã nói lên tất cả.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: suggest, indicate, hint

Từ trái nghĩa:

  • động từ: state explicitly, declare

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • imply something by doing (ngụ ý điều gì bằng hành động)
  • imply indirectly (ngụ ý gián tiếp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Her smile implied that she was happy. (Senyumnya mengimplikasikan bahwa dia senang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a meeting, John didn't speak much, but his occasional nods and smiles implied that he agreed with the proposal. Everyone understood without him saying a word.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một cuộc họp, John không nói nhiều, nhưng những cú gật đầu và nụ cười đôi khi của anh ta ngụ ý rằng anh ta đồng ý với đề xuất. Mọi người hiểu mà không cần anh ta nói một từ.