Nghĩa tiếng Việt của từ impolite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪm.pəˈlaɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪm.pəˈlaɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thiếu lịch sự, thiếu tế nhị
Contoh: It is impolite to interrupt when someone is speaking. (Tidak bermartabat untuk interrupt saat seseorang sedang berbicara.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impolite', từ 'im-' (phủ định) kết hợp với 'polite' (lịch sự).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn thấy ai đó nói chuyện quá thẳng thắn hoặc không có sự tôn trọng, điều này có thể được coi là 'impolite'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: rude, discourteous, uncivil
Từ trái nghĩa:
- tính từ: polite, courteous, civil
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- impolite remark (lời nói thiếu lịch sự)
- impolite gesture (động tác thiếu lịch sự)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His impolite behavior shocked everyone. (Perilaku tidak bermartabatnya mengejutkan semua orang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named Jack who often forgot his manners. One day, at a formal dinner, Jack's impolite behavior, such as talking loudly and not waiting for others to start eating, made everyone uncomfortable. After the dinner, his friend reminded him to be more polite in the future.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên là Jack hay quên đi phép lịch sự. Một ngày, tại một bữa tiệc trang trọng, hành vi thiếu lịch sự của Jack như nói to và không chờ đợi người khác bắt đầu ăn, làm mọi người không thoải mái. Sau bữa tiệc, người bạn của anh ấy nhắc nhở anh ấy nên lịch sự hơn trong tương lai.