Nghĩa tiếng Việt của từ importance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpɔrtns/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpɔːtns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tầm quan trọng, ý nghĩa
Contoh: The importance of education cannot be overstated. (Tầm quan trọng của giáo dục không thể được đánh giá thấp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'importare', gồm 'im-' (vào trong) và 'portare' (mang), kết hợp với hậu tố '-ance'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi họp mặt quan trọng, nơi mọi người đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện kế hoạch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: significance, value, weight
Từ trái nghĩa:
- danh từ: insignificance, triviality
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- of great importance (cực kỳ quan trọng)
- attach importance to (đặt tầm quan trọng vào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The importance of this issue is clear to everyone. (Tầm quan trọng của vấn đề này rõ ràng với mọi người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the importance of teamwork was highlighted when a flood threatened their homes. Each villager understood the importance of their role in the rescue efforts, and together they saved their community. (Ngày xửa ngày xưa, trong một làng nhỏ, tầm quan trọng của sự làm việc đồng đội được làm nổi bật khi một trận lũ đe dọa nhà cửa của họ. Mỗi dân làng hiểu tầm quan trọng của vai trò của họ trong các nỗ lực giải cứu, và cùng nhau họ cứu lấy cộng đồng của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một làng nhỏ, tầm quan trọng của sự làm việc đồng đội được làm nổi bật khi một trận lũ đe dọa nhà cửa của họ. Mỗi dân làng hiểu tầm quan trọng của vai trò của họ trong các nỗ lực giải cứu, và cùng nhau họ cứu lấy cộng đồng của mình.