Nghĩa tiếng Việt của từ important, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpɔrtnt/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpɔːtnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):quan trọng, có ý nghĩa lớn
Contoh: It is important to stay healthy. (Penting untuk tetap sehat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'importare', gồm 'im-' (vào trong) và 'portare' (mang), có nghĩa là 'mang vào trong', dẫn đến ý nghĩa 'có giá trị, quan trọng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện quan trọng trong cuộc sống, như là kỳ thi, lễ hội, hoặc một cuộc họp quan trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: significant, crucial, vital
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unimportant, trivial, insignificant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- of great importance (cực kỳ quan trọng)
- importance of (tầm quan trọng của)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The president's speech was very important. (Pidato presiden sangat penting.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where every decision was important, the king had to choose a new advisor. Each candidate had an important role to play, but only one could be chosen. The king pondered over the importance of wisdom, experience, and loyalty before making his important decision.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước mà mỗi quyết định đều quan trọng, vua phải chọn một cố vấn mới. Mỗi ứng cử viên đều có vai trò quan trọng, nhưng chỉ có một người được chọn. Vua suy ngẫm về tầm quan trọng của trí tuệ, kinh nghiệm và lòng trung thành trước khi đưa ra quyết định quan trọng của mình.