Nghĩa tiếng Việt của từ importation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪmpɔːrˈteɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪmpɔːˈteɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc nhập khẩu, hàng nhập khẩu
Contoh: The importation of cars has increased this year. (Nhập khẩu xe hơi đã tăng trong năm nay.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'importare', gồm hai phần: 'im-' (vào trong) và 'portare' (mang). Kết hợp thành 'mang vào trong', ám chỉ việc mang hàng hóa từ nước ngoài vào.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở cảng và thấy nhiều container chứa hàng hóa từ nước ngoài đang được nhập khẩu vào.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: import, import trade, import business
Từ trái nghĩa:
- danh từ: exportation, export, export trade
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ban on importation (lệnh cấm nhập khẩu)
- importation duty (thuế nhập khẩu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The importation of certain goods is restricted. (Nhập khẩu một số hàng hóa bị hạn chế.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a country that heavily relied on the importation of goods. The king decided to regulate the importation to ensure the economy's stability. He implemented importation duties and restrictions, which led to a balanced trade and prosperity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đất nước phụ thuộc nặng nề vào việc nhập khẩu hàng hóa. Vua quyết định quản lý việc nhập khẩu để đảm bảo ổn định kinh tế. Ông đã thực hiện thuế nhập khẩu và hạn chế, dẫn đến việc cân bằng thương mại và thịnh vượng.