Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ importer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpɔrtər/

🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpɔːtə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người nhập khẩu
        Contoh: The importer deals with international trade. (Người nhập khẩu điều hành thương mại quốc tế.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'importare', gồm 'im-' (vào trong) và 'portare' (mang), kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một công ty hay một cá nhân tham gia vào hoạt động nhập hàng hóa từ nước ngoài.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người nhập khẩu, chủ nhập khẩu

Từ trái nghĩa:

  • người xuất khẩu

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • importer of record (người nhập khẩu được ghi trong hồ sơ)
  • importer of luxury goods (người nhập khẩu hàng xa xỉ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The importer must comply with customs regulations. (Người nhập khẩu phải tuân thủ quy định hải quan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an importer who specialized in bringing exotic goods from distant lands. His business was thriving as people loved the unique items he imported. One day, he discovered a rare spice that was highly sought after, and his reputation as a skilled importer grew even more.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nhập khẩu chuyên mang đến những mặt hàng kỳ lạ từ những vùng đất xa lắm. Doanh nghiệp của ông phát triển mạnh vì mọi người rất thích những món hàng độc đáo mà ông nhập khẩu. Một ngày nọ, ông phát hiện một loại gia vị hiếm có nhu cầu rất cao, và danh tiếng của ông như một người nhập khẩu giỏi càng trở nên lớn lao hơn.