Nghĩa tiếng Việt của từ importunate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪm.pɔːrˈtuː.nət/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪm.pɔːˈtjuː.nət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khẩn cấp, không ngừng, khó chịu
Contoh: He was an importunate beggar. (Dia adalah seorang pengemis yang tidak pernah berhenti.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'importunus', có nghĩa là 'khó chịu', 'không thuận lợi'. Được hình thành từ 'im-' (không) và 'portunus' (thuận lợi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người không ngừng yêu cầu bạn làm việc gì đó, khiến bạn cảm thấy khó chịu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: persistent, insistent, demanding
Từ trái nghĩa:
- tính từ: patient, unassuming
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- importunate demands (yêu cầu khẩn cấp)
- importunate behavior (hành vi khó chịu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The importunate salesman would not leave me alone. (Salesman itu tidak akan meninggalkan saya sendiri.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an importunate customer who kept asking for discounts. The shopkeeper, despite being annoyed, tried to maintain a polite demeanor. Finally, the customer left satisfied, having received a small discount.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một khách hàng khẩn cấp không ngừng yêu cầu giảm giá. Chủ cửa hàng, mặc dù cảm thấy khó chịu, đã cố gắng giữ thái độ lịch sự. Cuối cùng, khách hàng đã rời đi hài lòng sau khi nhận được một mức giảm giá nhỏ.