Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ imposition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪm.pəˈzɪʃ.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪm.pəˈzɪʃ.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc áp đặt, sự buộc phải chấp nhận
        Contoh: The imposition of new rules caused dissatisfaction among the staff. (Sự áp đặt các quy tắc mới đã gây ra sự không hài lòng trong nhân viên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impositio', từ động từ 'impositus', là dạng quá khứ của 'imponere' (đặt vào, áp đặt), bao gồm 'in-' (vào) và 'ponere' (đặt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thể chế hoặc chính sách mà bạn cảm thấy bị ép buộc phải tuân thủ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: enforcement, requirement, burden

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: freedom, choice, option

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • imposition of rules (sự áp đặt quy tắc)
  • unreasonable imposition (sự áp đặt không hợp lý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The imposition of taxes is necessary for the government to function. (Sự áp đặt thuế là cần thiết để chính phủ hoạt động.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village where the villagers lived happily. One day, a new leader came and imposed strict rules that the villagers found difficult to follow. This imposition led to unrest and the villagers had to find a way to negotiate with the leader to restore their freedom.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một làng nhỏ mà người dân sống hạnh phúc. Một ngày, một người lãnh đạo mới đến và áp đặt những quy tắc nghiêm ngặt mà người dân thấy khó tuân theo. Sự áp đặt này dẫn đến sự bất ổn và người dân phải tìm cách đàm phán với người lãnh đạo để khôi phục lại sự tự do của họ.