Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ impotent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪmpətənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪmpətənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có sức mạnh, không thể thực hiện chức năng tình dục
        Contoh: He felt impotent in the face of such problems. (Dia merasa impoten di hadapan masalah seperti itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impotentem' (động từ), từ 'in-' (không) + 'potent-' (có sức mạnh), từ 'potis' (có khả năng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đàn ông cảm thấy bất lực trước những vấn đề lớn, không thể giải quyết được.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: powerless, helpless, ineffective

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: powerful, potent, effective

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel impotent (cảm thấy bất lực)
  • impotent rage (sự tức giận vô ích)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The committee was impotent to resolve the dispute. (Komite itu impoten untuk menyelesaikan perselisihan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who felt impotent in the face of a great challenge. Despite his best efforts, he could not find a solution. His advisors tried to help, but they too felt impotent. Finally, a wise old sage came and provided the answer, restoring the king's confidence and power.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua cảm thấy bất lực trước một thách thức lớn. Mặc dù đã cố gắng hết sức, ông không thể tìm ra giải pháp. Các cố vấn của ông cũng cố giúp đỡ, nhưng họ cũng cảm thấy bất lực. Cuối cùng, một thiện sĩ già khôn ngoan đến và cung cấp câu trả lời, khôi phục lại sự tự tin và sức mạnh của vị vua.