Nghĩa tiếng Việt của từ impoverish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpɑːvərɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpɒvərɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm nghèo, làm mất đi sự giàu có
Contoh: The war has impoverished the country. (Perang telah menghambrungkan negara itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impoverire', gồm 'im-' (một dạng của 'in-', có nghĩa là 'vào') kết hợp với 'poverus' (nghèo), từ 'pauper' (nghèo khó).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vùng đất sau chiến tranh, những người dân không có gì để ăn, nơi mà từ 'impoverish' có thể được sử dụng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: impoverish, deplete, drain
Từ trái nghĩa:
- động từ: enrich, prosper
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- impoverish the soil (làm cho đất nghèo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The drought has impoverished the farmers. (Kemarau telah menghambrungkan petani.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a village that was very rich in resources. However, due to mismanagement and exploitation, the land was impoverished, and the villagers had to struggle to survive. The word 'impoverish' reminds us of this sad tale of wealth turned to poverty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng rất giàu tài nguyên. Tuy nhiên, do quản lý kém và sự khai thác, đất đai bị làm nghèo, và dân làng phải vật lộn để sinh tồn. Từ 'impoverish' nhắc nhở chúng ta về câu chuyện buồn của sự giàu có biến thành nghèo khó.