Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ impractical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpræk.tɪ.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpræk.tɪ.k ə l/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thực tế, không thể thực hiện được
        Contoh: His idea was impractical and unrealistic. (Idenya tidak praktis dan tidak realistis.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'practical' (thực tế), từ 'practicare' (thực hành).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một kế hoạch không thể thực hiện được, như là một chiếc máy bay lá để bay lên mặt trăng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unrealistic, unworkable, infeasible

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: practical, feasible, realistic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • impractical solution (giải pháp không thực tế)
  • impractical idea (ý tưởng không thực tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Wearing high heels to climb a mountain is impractical. (Mengenakan hak tinggi untuk mendaki gunung tidak praktis.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an impractical inventor who always came up with ideas that were impossible to realize. One day, he thought of building a bridge made of clouds to connect two mountains. Everyone laughed at his impractical idea, but he kept dreaming.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh không thực tế luôn nghĩ ra những ý tưởng không thể thực hiện được. Một ngày, ông nghĩ đến việc xây cây cầu bằng mây để nối hai ngọn núi. Mọi người cười nhạo ý tưởng không thực tế của ông, nhưng ông vẫn mơ mộng.