Nghĩa tiếng Việt của từ imprecise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪm.prɪˈsaɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪm.prɪˈsaɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không chính xác, không rõ ràng
Contoh: The directions he gave were imprecise, so we got lost. (Petunjuk yang dia berikan tidak jelas, jadi kami tersesat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'im-' (không) + 'precise' (chính xác), từ 'praecisus' nghĩa là cắt bỏ, rút gọn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bản đồ không rõ ràng, các đường đi không rõ, dẫn đến việc bạn không thể tìm được đường đi chính xác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không rõ ràng, mơ hồ, không chính xác
Từ trái nghĩa:
- chính xác, rõ ràng, chi tiết
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- imprecise data (dữ liệu không chính xác)
- imprecise language (ngôn ngữ không rõ ràng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The imprecise measurements led to the failure of the experiment. (Pengukuran yang tidak tepat menyebabkan kegagalan percobaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who used imprecise data in his research. His results were inconsistent and confusing, leading to a lot of frustration. He realized the importance of precision and vowed to be more careful in the future.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học sử dụng dữ liệu không chính xác trong nghiên cứu của mình. Kết quả của ông ta không nhất quán và gây nên nhiều nỗi khổ. Ông nhận ra tầm quan trọng của sự chính xác và quyết định cẩn thận hơn trong tương lai.