Nghĩa tiếng Việt của từ impregnable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈprɛɡnəb(ə)l/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈprɛɡnəb(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể chinh phục được, vững chắc
Contoh: The castle was built to be impregnable. (Kastil itu dibangun untuk menjadi tak tertembus.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impregnabilis', từ 'im-' (không) + 'pregnare' (chèn lấn), kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thành cổ chắc chắn, không thể chinh phục được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: invincible, unassailable, secure
Từ trái nghĩa:
- tính từ: vulnerable, penetrable, weak
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an impregnable fortress (một pháo đài không thể chinh phục được)
- impregnable defenses (phòng thủ không thể phá vỡ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The fortress was considered impregnable. (Kota itu dianggap tak tertembus.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an impregnable castle that stood on a high hill. No army could conquer it, as its walls were too strong and its defenses too well-prepared. The people inside lived in peace, knowing they were safe from any attack.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thành cổ vững chắc đứng trên một ngọn đồi cao. Không quân đội nào có thể chinh phục được nó, vì tường thành của nó quá vững chắc và phòng thủ của nó được chuẩn bị quá tốt. Người dân bên trong sống trong hòa bình, biết rằng họ an toàn khỏi bất kỳ cuộc tấn công nào.