Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ impregnate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪm.prɪɡ.neɪt/

🔈Phát âm Anh: /ɪmˈprɛɡ.neɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho thụ thai, ngâm vào
        Contoh: The soil was impregnated with chemicals. (Đất được ngâm trong hóa chất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impregnatus', là dạng quá khứ của động từ 'impregnare', có nghĩa là 'làm cho thụ thai', từ 'in-' và 'premare', nghĩa là 'ép vào'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một cô gái trở nên có thai sau khi gặp một chàng trai, hoặc một loại vật liệu được ngâm vào trong một chất lỏng để nhận được tính chất mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: saturate, infuse, permeate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: extract, remove, decontaminate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • impregnate with knowledge (ngâm vào kiến thức)
  • impregnate with fear (ngâm vào nỗi sợ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The scientist impregnated the fabric with a special chemical. (Nhà khoa học đã ngâm vải vào một chất hóa học đặc biệt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a scientist was working on a project to impregnate fabrics with a new chemical that could repel water. He imagined how this could revolutionize the clothing industry and protect people from the rain. (Một lần khác, một nhà khoa học đang làm việc trên một dự án để ngâm vải vào một chất hóa học mới có thể đẩy nước. Ông tưởng tượng điều này có thể cách mạng hóa ngành công nghiệp may mặc và bảo vệ mọi người khỏi mưa.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học đang làm việc trên một dự án để ngâm vải vào một chất hóa học mới có thể đẩy nước. Ông tưởng tượng điều này có thể cách mạng hóa ngành công nghiệp may mặc và bảo vệ mọi người khỏi mưa.