Nghĩa tiếng Việt của từ impress, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpres/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpres/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):để lại ấn tượng, gây ấn tượng
Contoh: His speech impressed everyone in the room. (Pembicaraannya membuat semua orang di ruangan terkesan.) - danh từ (n.):ấn tượng, hình ảnh
Contoh: The movie made a strong impression on me. (Film itu memberi kesan yang kuat kepada saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impressus', động từ của 'imprimere' nghĩa là 'ấn vào', từ 'in-' và 'premere' nghĩa là 'ấn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi diễn thuyết hay một bức tranh đẹp có thể 'ấn' vào trái tim người xem.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: influence, affect
- danh từ: impact, effect
Từ trái nghĩa:
- động từ: bore, unimpress
- danh từ: indifference, unremarkableness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make an impression (gây ấn tượng)
- first impression (ấn tượng đầu tiên)
- lasting impression (ấn tượng lâu dài)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The beauty of the landscape impressed us all. (Keindahan pesawahan membuat kita semua terkesan.)
- danh từ: She left a deep impression on everyone she met. (Dia meninggalkan kesan yang mendalam pada setiap orang yang dia temui.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young artist whose paintings always impressed the viewers. One day, he painted a stunning landscape that left a lasting impression on everyone who saw it. The painting was so impressive that it inspired many to pursue art.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ trẻ mà các bức tranh của ông luôn gây ấn tượng với người xem. Một ngày nọ, ông vẽ một cảnh quang cảnh đẹp đến mức để lại ấn tượng lâu dài cho mọi người nhìn thấy nó. Bức tranh rất ấn tượng đến mức nó truyền cảm hứng cho nhiều người theo đuổi nghề hội họa.