Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ impression, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈprɛʃən/

🔈Phát âm Anh: /ɪmˈprɛʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự ấn tượng mà một thứ gì đó để lại cho người khác
        Contoh: His speech made a strong impression on the audience. (Bài phát biểu của anh ta đã tạo nên một ấn tượng mạnh mẽ đối với khán giả.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impressio', từ 'imprimere' nghĩa là 'ấn vào', bao gồm 'in-' (vào) và 'premere' (ấn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người nào đó làm cho bạn nhớ lại hình ảnh của họ, tạo ra một ấn tượng sâu sắc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: impact, effect, influence

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: indifference, disregard

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make a good impression (tạo ra một ấn tượng tốt)
  • first impression (ấn tượng đầu tiên)
  • lasting impression (ấn tượng lâu dài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The book left a deep impression on me. (Cuốn sách đã để lại một ấn tượng sâu sắc với tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who wanted to make a lasting impression at his new job. He dressed smartly, spoke eloquently, and always offered to help. His efforts paid off, and he became known as the go-to person for any problem. His impression was so strong that even after he left the company, people still remembered him fondly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên muốn tạo nên một ấn tượng lâu dài trong công việc mới của mình. Anh ta ăn mặc thật gọn gàng, nói lời thật trôi chảy và luôn đề nghị giúp đỡ. Nỗ lực của anh ta đã được đền đáp, và anh ta trở thành người mà mọi người thường tìm đến khi có vấn đề gì. Ấn tượng của anh ta rất mạnh mẽ đến nỗi, ngay cả sau khi anh ta rời công ty, mọi người vẫn nhớ đến anh ta với tình cảm thân thiết.