Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ impressionism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈprɛʃənɪzəm/

🔈Phát âm Anh: /ɪmˈprɛʃəˌnɪzəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một trong những phong cách hội họa hiện đại, đặc trưng bởi cách sử dụng màu sắc và ánh sáng để biểu lộ ấn tượng của một cảnh qua những đường nét mơ hồ
        Contoh: Impressionism is a style of painting that originated in France in the 19th century. (Chủ nghĩa ấn tượng là một phong cách vẽ bắt nguồn từ Pháp vào thế kỷ 19.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'impressionnisme', từ 'impression' (ấn tượng) kết hợp với hậu tố '-ism' (chủ nghĩa).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các họa sĩ nổi tiếng như Claude Monet và các bức tranh của họ như 'Nenuphar'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phong cách hội họa ấn tượng

Từ trái nghĩa:

  • phong cách hội họa chân thực

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • phong cách ấn tượng
  • hội họa ấn tượng

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The art gallery featured several impressionist paintings. (Phòng trưng bày nghệ thuật có mấy bức tranh ấn tượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small French village, there was an artist who loved to paint the beautiful landscapes. He used bright colors and quick brush strokes to capture the fleeting impressions of light and color. This style of painting became known as Impressionism, and the artist's work inspired many others to follow in his footsteps.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ nước Pháp, có một họa sĩ yêu thích vẽ những cảnh quang đẹp. Anh ta sử dụng những màu sắc tươi sáng và nét chạm nhanh để ghi nhận những ấn tượng lưu luyến của ánh sáng và màu sắc. Phong cách vẽ này sau này được biết đến với cái tên Chủ nghĩa ấn tượng, và tác phẩm của họa sĩ đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác đi theo con đường của mình.