Nghĩa tiếng Việt của từ impressionistic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪm.prɪ.zəˈnɪs.tɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪm.prɪ.zɪˈnɪs.tɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về phong cách nghệ thuật ấn tượng, mô tả các khía cạnh chung của một cảnh vật mà không đi sâu vào chi tiết
Contoh: The painting was an impressionistic view of the city. (Lukisan itu adalah pandangan impresionis kota.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'impressionnisme', liên quan đến 'impression', có nghĩa là 'ấn tượng', kết hợp với hậu tố '-istic' để chỉ phong cách hoặc tính chất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các bức tranh của các họa sĩ nổi tiếng như Monet và Renoir, những người đã sáng tạo ra phong cách nghệ thuật ấn tượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: suggestive, evocative, subjective
Từ trái nghĩa:
- tính từ: realistic, detailed, precise
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- impressionistic art (nghệ thuật ấn tượng)
- impressionistic style (phong cách ấn tượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The artist's impressionistic style captured the essence of the landscape. (Gay cách vẽ ấn tượng của họa sĩ đã bắt giữ bản chất của cảnh quan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an artist known for his impressionistic paintings. He would look at a scene and capture its essence without focusing on the details. People loved his work because it evoked strong emotions and left a lasting impression.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ nổi tiếng với các bức tranh ấn tượng của mình. Ông ta nhìn vào một cảnh và bắt giữ bản chất của nó mà không tập trung vào chi tiết. Mọi người yêu thích tác phẩm của ông vì nó gợi ra những cảm xúc mạnh mẽ và để lại ấn tượng lâu dài.