Nghĩa tiếng Việt của từ impressive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpresɪv/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpresɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):gây ấn tượng mạnh, đáng chú ý
Contoh: The view from the mountain top was truly impressive. (Pendakian dari puncak gunung benar-benar mengesankan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impressus', được tạo thành từ động từ 'imprimere' nghĩa là 'ấn lên', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh tượng hoành tráng như một dãy núi hoặc một công trình kiến trúc để nhớ được ý nghĩa của từ 'impressive'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: striking, remarkable, awe-inspiring
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unimpressive, ordinary, mundane
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an impressive achievement (một thành tựu đáng chú ý)
- impressive display (biểu diễn ấn tượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The speaker gave an impressive performance. (Pembicara memberikan pertunjukan yang mengesankan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an impressive castle that stood tall and majestic. Everyone who saw it was left in awe, and it became a symbol of strength and beauty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lâu đài ấn tượng mạnh đứng vững và trang nghiêm. Mọi người khi nhìn thấy nó đều kinh ngạc, và nó trở thành biểu tượng của sức mạnh và vẻ đẹp.