Nghĩa tiếng Việt của từ impressively, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpresɪvli/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpresɪvli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách ấn tượng, đáng chú ý
Contoh: She performed impressively in the competition. (Dia tampil dengan mengesankan dalam kompetisi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impressus' (đã in), từ 'imprimere' (in một dấu ấn), kết hợp với hậu tố '-ive' (có tính chất của) và '-ly' (phó từ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi biểu diễn nghệ thuật mà nội dung được trình bày rất ấn tượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: remarkably, strikingly, notably
Từ trái nghĩa:
- phó từ: unremarkably, unimpressively
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act impressively (hành động ấn tượng)
- perform impressively (biểu diễn ấn tượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The building was designed impressively. (Gedung itu dirancang dengan sangat mengesankan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young artist who painted impressively. Her paintings were so vivid and detailed that everyone who saw them was deeply impressed. One day, she entered a prestigious art competition and won first prize, impressively showcasing her talent.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ trẻ có tài vẽ rất ấn tượng. Bức tranh của cô ấy rất sinh động và chi tiết đến nỗi mọi người nhìn thấy đều cảm thấy sâu sắc. Một ngày nọ, cô ấy tham gia một cuộc thi nghệ thuật danh giá và giành được giải nhất, thể hiện tài năng của mình một cách ấn tượng.